Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉睫
Pinyin: méi jié
Meanings: Lông mày và lông mi, thường dùng để ám chỉ khoảng cách gần., Eyebrows and eyelashes; often used metaphorically to refer to something very close., ①眉毛和睫毛;比喻近在眼前。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 目, 疌
Chinese meaning: ①眉毛和睫毛;比喻近在眼前。
Grammar: Danh từ, vừa dùng theo nghĩa đen (lông mày và mi mắt), vừa dùng theo nghĩa bóng (gần).
Example: 危险就在眉睫。
Example pinyin: wēi xiǎn jiù zài méi jié 。
Tiếng Việt: Nguy hiểm đang cận kề.

📷 Biểu tượng mắt trên nền trắng cho thiết kế đồ họa và web, dấu hiệu vector đơn giản hiện đại. Khái niệm Internet. Biểu tượng hợp thời trang cho nút web thiết kế trang web hoặc ứng dụng di động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày và lông mi, thường dùng để ám chỉ khoảng cách gần.
Nghĩa phụ
English
Eyebrows and eyelashes; often used metaphorically to refer to something very close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉毛和睫毛;比喻近在眼前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
