Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉睫
Pinyin: méi jié
Meanings: Lông mày và lông mi, thường dùng để ám chỉ khoảng cách gần., Eyebrows and eyelashes; often used metaphorically to refer to something very close., ①眉毛和睫毛;比喻近在眼前。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 目, 疌
Chinese meaning: ①眉毛和睫毛;比喻近在眼前。
Grammar: Danh từ, vừa dùng theo nghĩa đen (lông mày và mi mắt), vừa dùng theo nghĩa bóng (gần).
Example: 危险就在眉睫。
Example pinyin: wēi xiǎn jiù zài méi jié 。
Tiếng Việt: Nguy hiểm đang cận kề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày và lông mi, thường dùng để ám chỉ khoảng cách gần.
Nghĩa phụ
English
Eyebrows and eyelashes; often used metaphorically to refer to something very close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眉毛和睫毛;比喻近在眼前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!