Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼红
Pinyin: yǎn hóng
Meanings: Ghen tị, đố kỵ khi thấy người khác thành công hoặc có lợi ích gì đó., To be envious, jealous when seeing others succeed or benefit., ①看见别人有名利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为己有或取而代之。[例]人家有钱,你也去挣啊,眼红什么。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 艮, 工, 纟
Chinese meaning: ①看见别人有名利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为己有或取而代之。[例]人家有钱,你也去挣啊,眼红什么。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự đố kỵ.
Example: 看到别人升职,他有点眼红。
Example pinyin: kàn dào bié rén shēng zhí , tā yǒu diǎn yǎn hóng 。
Tiếng Việt: Thấy người khác thăng chức, anh ấy có chút ghen tị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị, đố kỵ khi thấy người khác thành công hoặc có lợi ích gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be envious, jealous when seeing others succeed or benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见别人有名利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为己有或取而代之。人家有钱,你也去挣啊,眼红什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!