Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉目如画

Pinyin: méi mù rú huà

Meanings: Chân mày và mắt đẹp như tranh vẽ, biểu thị dung nhan tuyệt mỹ., Eyebrows and eyes as beautiful as a painting; describes extraordinary beauty., 形容容貌端正秀丽。[出处]《后汉书·马援传》“援自还京师,数被进见。为人明须发,眉目如画。”[例]帝姿貌端华,~。——《南史·宋顺帝纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 目, 口, 女, 一, 凵, 田

Chinese meaning: 形容容貌端正秀丽。[出处]《后汉书·马援传》“援自还京师,数被进见。为人明须发,眉目如画。”[例]帝姿貌端华,~。——《南史·宋顺帝纪》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả vẻ đẹp ngoại hình, thường mang tính khen ngợi.

Example: 她长得眉目如画。

Example pinyin: tā cháng dé méi mù rú huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy có dung nhan đẹp như tranh.

眉目如画
méi mù rú huà
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân mày và mắt đẹp như tranh vẽ, biểu thị dung nhan tuyệt mỹ.

Eyebrows and eyes as beautiful as a painting; describes extraordinary beauty.

形容容貌端正秀丽。[出处]《后汉书·马援传》“援自还京师,数被进见。为人明须发,眉目如画。”[例]帝姿貌端华,~。——《南史·宋顺帝纪》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...