Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荧光

Pinyin: yíng guāng

Meanings: Ánh sáng phát quang (thường thấy trong bóng đèn huỳnh quang)., Fluorescence., ①在光和其他射线照射某些物质时所发出的可见光。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 火, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①在光和其他射线照射某些物质时所发出的可见光。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các tính từ hoặc động từ miêu tả hiện tượng phát sáng.

Example: 这种材料能发出美丽的荧光。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào néng fā chū měi lì de yíng guāng 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này có thể phát ra ánh sáng huỳnh quang đẹp.

荧光
yíng guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng phát quang (thường thấy trong bóng đèn huỳnh quang).

Fluorescence.

在光和其他射线照射某些物质时所发出的可见光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荧光 (yíng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung