Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荧屏

Pinyin: yíng píng

Meanings: Màn hình TV, màn hình máy tính., Screen (TV screen or computer monitor)., ①电视接收机的屏幕。又称“银屏”。通常亦指电视。[例]观众朋友,下面的节目是荧屏之窗,请欣赏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 火, 尸, 并

Chinese meaning: ①电视接收机的屏幕。又称“银屏”。通常亦指电视。[例]观众朋友,下面的节目是荧屏之窗,请欣赏。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ màn hình hiển thị trong các thiết bị điện tử.

Example: 他每天都会盯着荧屏好几个小时。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì dīng zhe yíng píng hǎo jǐ gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều nhìn chằm chằm vào màn hình mấy tiếng đồng hồ.

荧屏
yíng píng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn hình TV, màn hình máy tính.

Screen (TV screen or computer monitor).

电视接收机的屏幕。又称“银屏”。通常亦指电视。观众朋友,下面的节目是荧屏之窗,请欣赏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荧屏 (yíng píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung