Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒村

Pinyin: huāng cūn

Meanings: Làng mạc bị bỏ hoang, không có người sinh sống., An abandoned village with no inhabitants., ①偏僻荒凉、人烟稀少的村落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巟, 艹, 寸, 木

Chinese meaning: ①偏僻荒凉、人烟稀少的村落。

Example: 战争过后,这里成了一个荒村。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè lǐ chéng le yí gè huāng cūn 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây trở thành một ngôi làng hoang vắng.

荒村
huāng cūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làng mạc bị bỏ hoang, không có người sinh sống.

An abandoned village with no inhabitants.

偏僻荒凉、人烟稀少的村落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...