Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒诞
Pinyin: huāng dàn
Meanings: Phi lý, không hợp logic, khó tin., Absurd, illogical, and unbelievable., ①虚妄而不可信。[例]最荒诞的谣言。[例]荒诞的情节。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 巟, 艹, 延, 讠
Chinese meaning: ①虚妄而不可信。[例]最荒诞的谣言。[例]荒诞的情节。
Example: 这个故事听起来十分荒诞。
Example pinyin: zhè ge gù shì tīng qǐ lái shí fēn huāng dàn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này nghe rất phi lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi lý, không hợp logic, khó tin.
Nghĩa phụ
English
Absurd, illogical, and unbelievable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚妄而不可信。最荒诞的谣言。荒诞的情节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!