Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣任
Pinyin: róng rèn
Meanings: Vinh dự được bổ nhiệm hoặc đảm nhiệm một chức vị quan trọng., To be honorably appointed to an important position., ①称颂人光荣担任某一职位。[例]荣任部长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 艹, 亻, 壬
Chinese meaning: ①称颂人光荣担任某一职位。[例]荣任部长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chức danh hoặc vị trí cao quý.
Example: 他荣任了这个公司的总经理。
Example pinyin: tā róng rèn le zhè ge gōng sī de zǒng jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy được vinh dự bổ nhiệm làm tổng giám đốc của công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự được bổ nhiệm hoặc đảm nhiệm một chức vị quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To be honorably appointed to an important position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称颂人光荣担任某一职位。荣任部长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!