Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣获

Pinyin: róng huò

Meanings: Được nhận giải thưởng hoặc danh hiệu cao quý., To receive an award or honor., ①光荣获取。[例]荣获冠军。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 艹, 犾

Chinese meaning: ①光荣获取。[例]荣获冠军。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ danh hiệu, giải thưởng. Thường đi kèm với 奖 (giải thưởng) hoặc 称号 (danh hiệu).

Example: 她荣获了最佳演员奖。

Example pinyin: tā róng huò le zuì jiā yǎn yuán jiǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã nhận giải Diễn viên xuất sắc nhất.

荣获
róng huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được nhận giải thưởng hoặc danh hiệu cao quý.

To receive an award or honor.

光荣获取。荣获冠军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣获 (róng huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung