Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荟集
Pinyin: huì jí
Meanings: Tập hợp lại, tụ họp đông đảo các nhân tài hay sự vật., Gathering of talents or things in large numbers., ①聚集。[例]这里是民间艺术荟集的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 会, 艹, 木, 隹
Chinese meaning: ①聚集。[例]这里是民间艺术荟集的地方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong những ngữ cảnh trang trọng, ví dụ như hội thảo, hội nghị lớn. Đối tượng phía sau có thể là người hoặc sự vật.
Example: 这次大会荟集了众多科学家。
Example pinyin: zhè cì dà huì huì jí le zhòng duō kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này tập hợp rất nhiều nhà khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập hợp lại, tụ họp đông đảo các nhân tài hay sự vật.
Nghĩa phụ
English
Gathering of talents or things in large numbers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集。这里是民间艺术荟集的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!