Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荫庇

Pinyin: yìn bì

Meanings: Che chở, bảo vệ (giống như bóng cây che mát)., To shelter and protect (like the shade of a tree)., ①大树遮住炙人的阳光,旧时比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙。[例]魏初民多荫附。——《资治通鉴·齐武帝》。胡三省注:“荫附者,自附于豪强之家,以求荫庇。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艹, 阴, 广, 比

Chinese meaning: ①大树遮住炙人的阳光,旧时比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙。[例]魏初民多荫附。——《资治通鉴·齐武帝》。胡三省注:“荫附者,自附于豪强之家,以求荫庇。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ sự bảo vệ, che chở.

Example: 大树荫庇着小草。

Example pinyin: dà shù yīn bì zhe xiǎo cǎo 。

Tiếng Việt: Cây lớn che chở cho cỏ nhỏ.

荫庇 - yìn bì
荫庇
yìn bì

📷 Mới

荫庇
yìn bì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chở, bảo vệ (giống như bóng cây che mát).

To shelter and protect (like the shade of a tree).

大树遮住炙人的阳光,旧时比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙。[例]魏初民多荫附。——《资治通鉴·齐武帝》。胡三省注

“荫附者,自附于豪强之家,以求荫庇。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...