Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣幸
Pinyin: róng xìng
Meanings: Vinh hạnh, cảm thấy tự hào khi được làm điều gì đó., Honor, feeling proud to do something., ①光荣而且幸运。[例]很荣幸能在美国见到你。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艹, 土
Chinese meaning: ①光荣而且幸运。[例]很荣幸能在美国见到你。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự. Có thể đứng trước danh từ hoặc dùng làm chủ ngữ.
Example: 能参加这次会议,我感到非常荣幸。
Example pinyin: néng cān jiā zhè cì huì yì , wǒ gǎn dào fēi cháng róng xìng 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy rất vinh dự khi được tham gia cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh hạnh, cảm thấy tự hào khi được làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Honor, feeling proud to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光荣而且幸运。很荣幸能在美国见到你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!