Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣升
Pinyin: róng shēng
Meanings: Được thăng chức một cách vẻ vang., To be promoted honorably., ①光荣升迁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 艹, 丿, 廾
Chinese meaning: ①光荣升迁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin về chức vụ mới được thăng tiến.
Example: 他在公司荣升为部门经理。
Example pinyin: tā zài gōng sī róng shēng wèi bù mén jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy được thăng chức vẻ vang lên chức trưởng phòng trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được thăng chức một cách vẻ vang.
Nghĩa phụ
English
To be promoted honorably.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光荣升迁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!