Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒滩

Pinyin: huāng tān

Meanings: Bãi đất hoang, thường nằm ven sông hoặc biển., Barren land, usually located along rivers or coasts., ①荒漠的滩涂。[例]把荒滩变为绿地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巟, 艹, 氵, 难

Chinese meaning: ①荒漠的滩涂。[例]把荒滩变为绿地。

Example: 这片荒滩经过开发后变成了肥沃的农田。

Example pinyin: zhè piàn huāng tān jīng guò kāi fā hòu biàn chéng le féi wò de nóng tián 。

Tiếng Việt: Bãi đất hoang này sau khi được khai thác đã biến thành cánh đồng màu mỡ.

荒滩
huāng tān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi đất hoang, thường nằm ven sông hoặc biển.

Barren land, usually located along rivers or coasts.

荒漠的滩涂。把荒滩变为绿地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒滩 (huāng tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung