Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒漠

Pinyin: huāng mò

Meanings: Sa mạc, vùng đất khô cằn, không có cây cối., Desert, barren land without vegetation., ①植物稀疏及人口密度很低的干旱地区;荒凉的旷野。*②像沙漠一样的情况。[例]那种令人迷惑的荒漠气氛意味深长地笼罩着这群岛屿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巟, 艹, 氵, 莫

Chinese meaning: ①植物稀疏及人口密度很低的干旱地区;荒凉的旷野。*②像沙漠一样的情况。[例]那种令人迷惑的荒漠气氛意味深长地笼罩着这群岛屿。

Example: 戈壁是一个广袤的荒漠地带。

Example pinyin: gē bì shì yí gè guǎng mào de huāng mò dì dài 。

Tiếng Việt: Sa mạc Gobi là một vùng đất hoang rộng lớn.

荒漠
huāng mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa mạc, vùng đất khô cằn, không có cây cối.

Desert, barren land without vegetation.

植物稀疏及人口密度很低的干旱地区;荒凉的旷野

像沙漠一样的情况。那种令人迷惑的荒漠气氛意味深长地笼罩着这群岛屿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒漠 (huāng mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung