Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荨麻

Pinyin: qián má

Meanings: Cây tầm ma (một loại cây có lá gây ngứa)., Nettle (a plant with stinging leaves)., ①荨麻科,尤其是荨麻属的植物,遍体多刺或接触它们会感到针刺般疼痛。*②该植物的纤维。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 寻, 艹, 广, 林

Chinese meaning: ①荨麻科,尤其是荨麻属的植物,遍体多刺或接触它们会感到针刺般疼痛。*②该植物的纤维。

Grammar: Danh từ chỉ tên loài thực vật. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến thảo dược hoặc tác động lên da.

Example: 被荨麻刺到会很痒。

Example pinyin: bèi qián má cì dào huì hěn yǎng 。

Tiếng Việt: Bị cây tầm ma đâm phải sẽ rất ngứa.

荨麻
qián má
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây tầm ma (một loại cây có lá gây ngứa).

Nettle (a plant with stinging leaves).

荨麻科,尤其是荨麻属的植物,遍体多刺或接触它们会感到针刺般疼痛

该植物的纤维

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荨麻 (qián má) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung