Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荤菜
Pinyin: hūn cài
Meanings: Món ăn mặn (thường chỉ các món có thịt, cá...), Meat or fish dishes; non-vegetarian food., ①有肉的菜;有辛味的蔬菜。*②同“荤”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 军, 艹, 采
Chinese meaning: ①有肉的菜;有辛味的蔬菜。*②同“荤”。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để đối lập với 素菜 (món chay).
Example: 今天的晚餐有荤菜也有素菜。
Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān yǒu hūn cài yě yǒu sù cài 。
Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có cả món mặn và món chay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn mặn (thường chỉ các món có thịt, cá...)
Nghĩa phụ
English
Meat or fish dishes; non-vegetarian food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有肉的菜;有辛味的蔬菜
同“荤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!