Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荚
Pinyin: jiá
Meanings: Quả đậu, quả của cây họ Đậu., Pod, the fruit of leguminous plants., ①豆科植物的长角果或蓇葖,为单片或有两个以上果片(如蒴果)。*②用本义。[据]荚,草实也。——《说文》。[据]豆角谓之荚。——《广雅》。[例]得时之菽,其荚二七,以为族。——《吕氏春秋·审时》。[例]其植物宜荚物。——《周礼·大司徒》。注:“荠荚王棘之属。”[合]豆荚;皂荚;结荚;荚物(植物果实的一种名称。凡草木结实时,有狭长的果皮包裹着,至成熟时,皮自破裂而籽出者,统称荚物);荚钱(榆荚钱的简称,又名五分钱)。*③某些树木的翅果。[例]榆荚还飞买笑钱。——李商隐《和人题真娘墓》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 夹, 艹
Chinese meaning: ①豆科植物的长角果或蓇葖,为单片或有两个以上果片(如蒴果)。*②用本义。[据]荚,草实也。——《说文》。[据]豆角谓之荚。——《广雅》。[例]得时之菽,其荚二七,以为族。——《吕氏春秋·审时》。[例]其植物宜荚物。——《周礼·大司徒》。注:“荠荚王棘之属。”[合]豆荚;皂荚;结荚;荚物(植物果实的一种名称。凡草木结实时,有狭长的果皮包裹着,至成熟时,皮自破裂而籽出者,统称荚物);荚钱(榆荚钱的简称,又名五分钱)。*③某些树木的翅果。[例]榆荚还飞买笑钱。——李商隐《和人题真娘墓》。
Hán Việt reading: giáp
Grammar: Thuật ngữ sinh học, chỉ cấu trúc chứa hạt của các cây họ Đậu.
Example: 大豆成熟后,豆荚会裂开。
Example pinyin: dà dòu chéng shú hòu , dòu jiá huì liè kāi 。
Tiếng Việt: Khi đậu nành chín, quả đậu sẽ nứt ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả đậu, quả của cây họ Đậu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pod, the fruit of leguminous plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆科植物的长角果或蓇葖,为单片或有两个以上果片(如蒴果)
“荠荚王棘之属。”豆荚;皂荚;结荚;荚物(植物果实的一种名称。凡草木结实时,有狭长的果皮包裹着,至成熟时,皮自破裂而籽出者,统称荚物);荚钱(榆荚钱的简称,又名五分钱)
某些树木的翅果。榆荚还飞买笑钱。——李商隐《和人题真娘墓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!