Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒芜
Pinyin: huāng wú
Meanings: Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử dụng., Desolate and uncared-for; abandoned., ①因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。[例]由于缺乏劳力,大片土地荒芜着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巟, 艹, 无
Chinese meaning: ①因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。[例]由于缺乏劳力,大片土地荒芜着。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường dùng để mô tả đất đai không được chăm sóc hoặc nơi không có người ở.
Example: 战乱之后,田园一片荒芜。
Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , tián yuán yí piàn huāng wú 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, cánh đồng trở nên hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử dụng.
Nghĩa phụ
English
Desolate and uncared-for; abandoned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。由于缺乏劳力,大片土地荒芜着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!