Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荡涤

Pinyin: dàng dí

Meanings: Rửa sạch, tẩy trừ hoàn toàn (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To thoroughly cleanse or purge (both literally and metaphorically)., ①清洗;洗除。[例]洪水乃欲荡涤。——《汉书·李寻传》。[例]山光湖色足以荡涤胸中郁闷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 汤, 艹, 条, 氵

Chinese meaning: ①清洗;洗除。[例]洪水乃欲荡涤。——《汉书·李寻传》。[例]山光湖色足以荡涤胸中郁闷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể áp dụng cho cả ngữ cảnh cụ thể (rửa sạch vật lý) và trừu tượng (xóa bỏ tội lỗi, ô nhục).

Example: 这场大雨荡涤了城市的尘埃。

Example pinyin: zhè chǎng dà yǔ dàng dí le chéng shì de chén āi 。

Tiếng Việt: Trận mưa lớn này đã rửa sạch bụi bẩn của thành phố.

荡涤
dàng dí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch, tẩy trừ hoàn toàn (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

To thoroughly cleanse or purge (both literally and metaphorically).

清洗;洗除。洪水乃欲荡涤。——《汉书·李寻传》。山光湖色足以荡涤胸中郁闷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荡涤 (dàng dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung