Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡然无存
Pinyin: dàng rán wú cún
Meanings: Hoàn toàn biến mất, không còn gì sót lại., Completely disappeared, nothing left behind., 荡然完全空无。形容东西完全失去,一点没有留下。[出处]南朝·梁·任昿《为梁武帝集坟籍令》“近灾起柏梁,遂延渠阁,青编素简,一同煨尽,湘囊綖帙,荡然无存。”[例]使民国政制,~,澔澔新邦,悬为虚器。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 汤, 艹, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 尢, 子
Chinese meaning: 荡然完全空无。形容东西完全失去,一点没有留下。[出处]南朝·梁·任昿《为梁武帝集坟籍令》“近灾起柏梁,遂延渠阁,青编素简,一同煨尽,湘囊綖帙,荡然无存。”[例]使民国政制,~,澔澔新邦,悬为虚器。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự mất mát hoàn toàn.
Example: 经过大火,房屋荡然无存。
Example pinyin: jīng guò dà huǒ , fáng wū dàng rán wú cún 。
Tiếng Việt: Sau trận hỏa hoạn, ngôi nhà hoàn toàn biến mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn biến mất, không còn gì sót lại.
Nghĩa phụ
English
Completely disappeared, nothing left behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡然完全空无。形容东西完全失去,一点没有留下。[出处]南朝·梁·任昿《为梁武帝集坟籍令》“近灾起柏梁,遂延渠阁,青编素简,一同煨尽,湘囊綖帙,荡然无存。”[例]使民国政制,~,澔澔新邦,悬为虚器。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế