Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣达

Pinyin: róng dá

Meanings: Vinh hiển và thăng tiến, đạt được địa vị cao trong xã hội., Glorious and successful, achieving high social status., ①荣耀显达。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 艹, 大, 辶

Chinese meaning: ①荣耀显达。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả sự thành công về danh vọng và địa vị xã hội. Có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với động từ.

Example: 经过多年的奋斗,他终于荣达。

Example pinyin: jīng guò duō nián de fèn dòu , tā zhōng yú róng dá 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm phấn đấu, cuối cùng anh ấy đã vinh hiển và thành công.

荣达
róng dá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vinh hiển và thăng tiến, đạt được địa vị cao trong xã hội.

Glorious and successful, achieving high social status.

荣耀显达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣达 (róng dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung