Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡气回肠
Pinyin: dàng qì huí cháng
Meanings: Cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, da diết., Deeply moving and emotional., 荡动摇;回回转。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]这首乐曲旋律优美动人,令人~。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 汤, 艹, 一, 乁, 𠂉, 口, 囗, 月
Chinese meaning: 荡动摇;回回转。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]这首乐曲旋律优美动人,令人~。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật mang lại cảm xúc mãnh liệt.
Example: 这首歌真是荡气回肠。
Example pinyin: zhè shǒu gē zhēn shì dàng qì huí cháng 。
Tiếng Việt: Bài hát này thật sự rất cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, da diết.
Nghĩa phụ
English
Deeply moving and emotional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡动摇;回回转。形容文章、乐曲十分婉转动人。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。”三国·魏·曹丕《大墙上蒿行》女娥长歌,声协宫商,感心动耳,荡气回肠。”[例]这首乐曲旋律优美动人,令人~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế