Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错读
Pinyin: cuò dú
Meanings: Đọc sai, phát âm sai., Misread; pronounce incorrectly., ①由于某些指明的或暗含的标准的变化,发音的方式被认为是不正确的。[例]推测他大概会把“february”之错读为“febuary”的习惯带到坟墓中去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 昔, 钅, 卖, 讠
Chinese meaning: ①由于某些指明的或暗含的标准的变化,发音的方式被认为是不正确的。[例]推测他大概会把“february”之错读为“febuary”的习惯带到坟墓中去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với từ chỉ đối tượng bị đọc sai.
Example: 他经常错读一些生僻字。
Example pinyin: tā jīng cháng cuò dú yì xiē shēng pì zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường đọc sai một số chữ hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sai, phát âm sai.
Nghĩa phụ
English
Misread; pronounce incorrectly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于某些指明的或暗含的标准的变化,发音的方式被认为是不正确的。推测他大概会把“february”之错读为“febuary”的习惯带到坟墓中去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!