Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàn

Meanings: Chuỗi, dây xích, Chain, ①链条。[例]今人以锒铛之类相连属者为链。——《六书故》。[合]:铁链;锁链。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 连, 钅

Chinese meaning: ①链条。[例]今人以锒铛之类相连属者为链。——《六书故》。[合]:铁链;锁链。

Hán Việt reading: liên

Grammar: Danh từ có thể kết hợp với các từ khác như 链条 (chuỗi, sợi xích), 链接 (liên kết).

Example: 这条项链很漂亮。

Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này rất đẹp.

liàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuỗi, dây xích

liên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chain

链条。[例]今人以锒铛之类相连属者为链。——《六书故》。[合]

铁链;锁链

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...