Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅饼
Pinyin: guō bǐng
Meanings: Một loại bánh mì dẹt được làm trong chảo hoặc nồi., A type of flatbread made in a pan or pot., ①一种烙饼,较硬较大较厚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 呙, 钅, 并, 饣
Chinese meaning: ①一种烙饼,较硬较大较厚。
Grammar: Liên quan đến các món ăn truyền thống.
Example: 我们做了一些锅饼当早餐。
Example pinyin: wǒ men zuò le yì xiē guō bǐng dāng zǎo cān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã làm một số bánh nồi cho bữa sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh mì dẹt được làm trong chảo hoặc nồi.
Nghĩa phụ
English
A type of flatbread made in a pan or pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种烙饼,较硬较大较厚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!