Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺轨

Pinyin: pū guǐ

Meanings: Lắp đặt đường ray (thường trong xây dựng đường sắt)., To lay railway tracks., ①铺设路轨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 甫, 钅, 九, 车

Chinese meaning: ①铺设路轨。

Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông vận tải.

Example: 工人正在忙碌地铺轨。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài máng lù dì pū guǐ 。

Tiếng Việt: Công nhân đang bận rộn lắp đặt đường ray.

铺轨
pū guǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắp đặt đường ray (thường trong xây dựng đường sắt).

To lay railway tracks.

铺设路轨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺轨 (pū guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung