Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锋芒
Pinyin: fēng máng
Meanings: Sự sắc sảo, tài năng vượt trội hoặc sức mạnh nổi bật., Sharpness, outstanding talent, or prominent strength., ①刀剑的尖端或刃部。[例]锋芒所向。*②比喻才干、锐气。[例]锋芒毕露。[例]锋芒逼人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 夆, 钅, 亡, 艹
Chinese meaning: ①刀剑的尖端或刃部。[例]锋芒所向。*②比喻才干、锐气。[例]锋芒毕露。[例]锋芒逼人。
Grammar: Dùng để chỉ điểm mạnh hoặc khả năng nổi bật của ai đó.
Example: 他显露出了自己的锋芒。
Example pinyin: tā xiǎn lù chū le zì jǐ de fēng máng 。
Tiếng Việt: Anh ta bộc lộ tài năng vượt trội của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sắc sảo, tài năng vượt trội hoặc sức mạnh nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Sharpness, outstanding talent, or prominent strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀剑的尖端或刃部。锋芒所向
比喻才干、锐气。锋芒毕露。锋芒逼人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!