Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 错落不齐
Pinyin: cuò luò bù qí
Meanings: Không bằng phẳng, không ngay ngắn, lộn xộn., Disorderly; irregular; uneven., 形容极不整齐。[出处]《晋书·卫恒传》“纤波浓点,错落期间。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 昔, 钅, 洛, 艹, 一, 丨, 丿, 文
Chinese meaning: 形容极不整齐。[出处]《晋书·卫恒传》“纤波浓点,错落期间。”
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái hỗn loạn hoặc không cân đối của các đối tượng.
Example: 这些书排列得错落不齐。
Example pinyin: zhè xiē shū pái liè dé cuò luò bù qí 。
Tiếng Việt: Những quyển sách này xếp không ngay ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bằng phẳng, không ngay ngắn, lộn xộn.
Nghĩa phụ
English
Disorderly; irregular; uneven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极不整齐。[出处]《晋书·卫恒传》“纤波浓点,错落期间。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế