Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成双作对
Pinyin: chéng shuāng zuò duì
Meanings: Ghép thành từng cặp, thành đôi thành cặp., To form pairs, to couple up., 配成一对。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“假若是怨女旷夫,买吃了成双作对。”[例]朋友聚会是有的,为什么要夫妇两个一同去?这算显示你们是~吗?——叶圣陶《孤独》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 戊, 𠃌, 又, 乍, 亻, 寸
Chinese meaning: 配成一对。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“假若是怨女旷夫,买吃了成双作对。”[例]朋友聚会是有的,为什么要夫妇两个一同去?这算显示你们是~吗?——叶圣陶《孤独》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh hài hòa, cân đối.
Example: 这些小动物都喜欢成双作对地出现。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo dòng wù dōu xǐ huan chéng shuāng zuò duì dì chū xiàn 。
Tiếng Việt: Những con vật nhỏ này thích xuất hiện thành từng cặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép thành từng cặp, thành đôi thành cặp.
Nghĩa phụ
English
To form pairs, to couple up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配成一对。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“假若是怨女旷夫,买吃了成双作对。”[例]朋友聚会是有的,为什么要夫妇两个一同去?这算显示你们是~吗?——叶圣陶《孤独》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế