Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成丁
Pinyin: chéng dīng
Meanings: Người trưởng thành (đủ tuổi lao động), Adult (of working age), ①旧时指男子成年,也指成年男子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 戊, 𠃌, 一, 亅
Chinese meaning: ①旧时指男子成年,也指成年男子。
Grammar: Danh từ chỉ độ tuổi, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử
Example: 古代男子二十岁算成丁。
Example pinyin: gǔ dài nán zǐ èr shí suì suàn chéng dīng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa nam giới 20 tuổi được coi là thành niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người trưởng thành (đủ tuổi lao động)
Nghĩa phụ
English
Adult (of working age)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指男子成年,也指成年男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!