Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏场

Pinyin: xì chǎng

Meanings: Nơi diễn kịch, rạp hát, Theater, playhouse., ①戏园子。*②(美theater;英theatre)∶戏院。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 戈, 土

Chinese meaning: ①戏园子。*②(美theater;英theatre)∶戏院。

Grammar: Tương tự như 戏台 nhưng nhấn mạnh hơn về địa điểm tổ chức.

Example: 这家戏场很受欢迎。

Example pinyin: zhè jiā xì chǎng hěn shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Rạp hát này rất được yêu thích.

戏场
xì chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi diễn kịch, rạp hát

Theater, playhouse.

戏园子

(美theater;英theatre)∶戏院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏场 (xì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung