Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成亲

Pinyin: chéng qīn

Meanings: Kết hôn, nên duyên vợ chồng., To get married, to become husband and wife., ①使成配偶。[例]最终与她心爱的男人成亲了。*②结婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 戊, 𠃌, 朩, 立

Chinese meaning: ①使成配偶。[例]最终与她心爱的男人成亲了。*②结婚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính truyền thống.

Example: 他们去年成亲了。

Example pinyin: tā men qù nián chéng qīn le 。

Tiếng Việt: Họ đã kết hôn vào năm ngoái.

成亲
chéng qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn, nên duyên vợ chồng.

To get married, to become husband and wife.

使成配偶。最终与她心爱的男人成亲了

结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成亲 (chéng qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung