Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成品
Pinyin: chéng pǐn
Meanings: Sản phẩm hoàn chỉnh (đã hoàn thành quá trình sản xuất)., Finished product (completed production process)., ①做好了的可供使用或出售的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戊, 𠃌, 口, 吅
Chinese meaning: ①做好了的可供使用或出售的。
Grammar: Dùng để chỉ những vật phẩm đã qua chế tạo và sẵn sàng để sử dụng hoặc bán.
Example: 这批成品质量很好。
Example pinyin: zhè pī chéng pǐn zhì liàng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Lô sản phẩm hoàn chỉnh này có chất lượng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm hoàn chỉnh (đã hoàn thành quá trình sản xuất).
Nghĩa phụ
English
Finished product (completed production process).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做好了的可供使用或出售的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!