Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成型

Pinyin: chéng xíng

Meanings: Định hình, tạo khuôn dạng (cho một sản phẩm, ý tưởng...)., To take shape, form or mold (a product, idea, etc.)., ①定型。[例]成型的东西不好改。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 戊, 𠃌, 刑, 土

Chinese meaning: ①定型。[例]成型的东西不好改。

Grammar: Có thể dùng cả trong ngữ cảnh cụ thể (sản phẩm) và trừu tượng (ý tưởng, kế hoạch).

Example: 这个计划已经基本成型了。

Example pinyin: zhè ge jì huà yǐ jīng jī běn chéng xíng le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đã cơ bản định hình rồi.

成型
chéng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định hình, tạo khuôn dạng (cho một sản phẩm, ý tưởng...).

To take shape, form or mold (a product, idea, etc.).

定型。成型的东西不好改

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成型 (chéng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung