Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏目

Pinyin: xì mù

Meanings: Danh sách vở kịch, chương trình biểu diễn, List of plays or performance programs., ①见“剧目”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 戈, 目

Chinese meaning: ①见“剧目”。

Grammar: Danh từ liệt kê, thường xuất hiện trong quảng cáo hoặc giới thiệu chương trình.

Example: 今晚的戏目非常精彩。

Example pinyin: jīn wǎn de xì mù fēi cháng jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Chương trình kịch tối nay rất đặc sắc.

戏目
xì mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách vở kịch, chương trình biểu diễn

List of plays or performance programs.

见“剧目”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏目 (xì mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung