Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成交

Pinyin: chéng jiāo

Meanings: Hoàn thành giao dịch, đạt được thỏa thuận trong mua bán., To close a deal, to reach an agreement in a transaction., ①买卖双方达成一项或一笔交易。[例]拍板成交。*②说定并认可……的条件。[例]以这种非正式方式成交了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 戊, 𠃌, 亠, 父

Chinese meaning: ①买卖双方达成一项或一笔交易。[例]拍板成交。*②说定并认可……的条件。[例]以这种非正式方式成交了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán.

Example: 这笔生意终于成交了。

Example pinyin: zhè bǐ shēng yì zhōng yú chéng jiāo le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng thương vụ này đã được hoàn tất.

成交
chéng jiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành giao dịch, đạt được thỏa thuận trong mua bán.

To close a deal, to reach an agreement in a transaction.

买卖双方达成一项或一笔交易。拍板成交

说定并认可……的条件。以这种非正式方式成交了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成交 (chéng jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung