Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏楼

Pinyin: xì lóu

Meanings: Nhà hát, nơi trình diễn kịch, Theater building, playhouse., ①旧时供演戏用的楼式建筑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 戈, 娄, 木

Chinese meaning: ①旧时供演戏用的楼式建筑。

Grammar: Danh từ cố định, nhấn mạnh cấu trúc kiến trúc của nhà hát.

Example: 这座戏楼已经有两百年的历史了。

Example pinyin: zhè zuò xì lóu yǐ jīng yǒu liǎng bǎi nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Nhà hát này đã có lịch sử hai trăm năm tuổi.

戏楼
xì lóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hát, nơi trình diễn kịch

Theater building, playhouse.

旧时供演戏用的楼式建筑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏楼 (xì lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung