Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏弄

Pinyin: xì nòng

Meanings: Trêu đùa, chế giễu, To tease, mock, or fool around., ①耍弄;捉弄。[例]不愿为此受戏弄。[例]以戏弄臣。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 戈, 廾, 王

Chinese meaning: ①耍弄;捉弄。[例]不愿为此受戏弄。[例]以戏弄臣。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc hơi tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 别戏弄那个小孩。

Example pinyin: bié xì nòng nà ge xiǎo hái 。

Tiếng Việt: Đừng trêu đùa đứa trẻ đó.

戏弄
xì nòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trêu đùa, chế giễu

To tease, mock, or fool around.

耍弄;捉弄。不愿为此受戏弄。以戏弄臣。——《史记·廉颇蔺相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...