Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贩
Pinyin: fàn
Meanings: Buôn bán, buôn lậu; thương nhân., To trade, smuggle; merchant., ①用本义。贱买而贵卖的人。[据]贩,买贱卖贵也。——《说文》。[例]贩夫贩妇。——《周礼·司市》。[例]虽负贩者,必有尊也。——《礼记·曲礼》。[合]菜贩;摊贩;贩商(商贩);贩人(商贩)。*②古国名。[例]贩,古国名。——《六书故》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 反, 贝
Chinese meaning: ①用本义。贱买而贵卖的人。[据]贩,买贱卖贵也。——《说文》。[例]贩夫贩妇。——《周礼·司市》。[例]虽负贩者,必有尊也。——《礼记·曲礼》。[合]菜贩;摊贩;贩商(商贩);贩人(商贩)。*②古国名。[例]贩,古国名。——《六书故》。
Hán Việt reading: phiến.phán
Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường bổ nghĩa thêm cho hoạt động kinh doanh.
Example: 他是一名小贩。
Example pinyin: tā shì yì míng xiǎo fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người buôn bán nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buôn bán, buôn lậu; thương nhân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiến.phán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To trade, smuggle; merchant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。贱买而贵卖的人。贩,买贱卖贵也。——《说文》。贩夫贩妇。——《周礼·司市》。虽负贩者,必有尊也。——《礼记·曲礼》。菜贩;摊贩;贩商(商贩);贩人(商贩)
古国名。贩,古国名。——《六书故》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!