Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 质朴

Pinyin: zhì pǔ

Meanings: Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ., Simple, unpretentious, plain., ①朴素。[例]一个质朴的家庭医生,没有专家那种话语不多的高傲态度。*②淳朴。[例]要是教育没有干预她质朴的天性有多好。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 贝, 𠂆, 卜, 木

Chinese meaning: ①朴素。[例]一个质朴的家庭医生,没有专家那种话语不多的高傲态度。*②淳朴。[例]要是教育没有干预她质朴的天性有多好。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả phong cách, tính cách hoặc vẻ ngoài.

Example: 他的作品风格十分质朴。

Example pinyin: tā de zuò pǐn fēng gé shí fēn zhì pǔ 。

Tiếng Việt: Phong cách tác phẩm của ông ấy rất mộc mạc.

质朴
zhì pǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ.

Simple, unpretentious, plain.

朴素。一个质朴的家庭医生,没有专家那种话语不多的高傲态度

淳朴。要是教育没有干预她质朴的天性有多好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

质朴 (zhì pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung