Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 质检
Pinyin: zhì jiǎn
Meanings: Kiểm tra chất lượng., Quality inspection., ①质量管理与检验。[例]产品未经质检严禁上市。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 十, 贝, 𠂆, 佥, 木
Chinese meaning: ①质量管理与检验。[例]产品未经质检严禁上市。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sản xuất công nghiệp hoặc quản lý chất lượng.
Example: 这批产品通过了质检。
Example pinyin: zhè pī chǎn pǐn tōng guò le zhì jiǎn 。
Tiếng Việt: Lô sản phẩm này đã vượt qua kiểm tra chất lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra chất lượng.
Nghĩa phụ
English
Quality inspection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质量管理与检验。产品未经质检严禁上市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!