Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贩运

Pinyin: fàn yùn

Meanings: Buôn bán và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng cấm hoặc hàng lậu., To trade and transport goods, especially contraband or smuggled goods., ①把一地的货运到另一地出卖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 反, 贝, 云, 辶

Chinese meaning: ①把一地的货运到另一地出卖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị buôn bán/vận chuyển phía sau. Có thể kết hợp với các phó từ như '秘密' (bí mật), '非法' (phi pháp).

Example: 他们秘密贩运毒品。

Example pinyin: tā men mì mì fàn yùn dú pǐn 。

Tiếng Việt: Họ bí mật buôn lậu ma túy.

贩运
fàn yùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buôn bán và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng cấm hoặc hàng lậu.

To trade and transport goods, especially contraband or smuggled goods.

把一地的货运到另一地出卖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...