Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败絮

Pinyin: bài xù

Meanings: Bông gòn cũ rách hoặc thứ gì kém chất lượng., Old torn cotton or something of poor quality., ①破旧的棉絮。[例]金玉其外,败絮其中。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 攵, 贝, 如, 糸

Chinese meaning: ①破旧的棉絮。[例]金玉其外,败絮其中。

Grammar: Danh từ thường mang ý nghĩa ví von để chỉ thứ gì đó đã hỏng hoặc không còn giá trị.

Example: 这件衣服已经成了败絮。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu yǐ jīng chéng le bài xù 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này đã trở nên mục nát như bông gòn cũ.

败絮
bài xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông gòn cũ rách hoặc thứ gì kém chất lượng.

Old torn cotton or something of poor quality.

破旧的棉絮。金玉其外,败絮其中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败絮 (bài xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung