Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 质地
Pinyin: zhì dì
Meanings: Chất liệu, cấu trúc của vật liệu., Material, texture, composition., ①指材料品种及软硬、结构等特征。[例]质地高雅。*②人的素质、品行。*③指绸布等的底色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 十, 贝, 𠂆, 也, 土
Chinese meaning: ①指材料品种及软硬、结构等特征。[例]质地高雅。*②人的素质、品行。*③指绸布等的底色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đặc điểm của sản phẩm hoặc nguyên liệu.
Example: 这件衣服的质地很好。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de zhì dì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất liệu của chiếc áo này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất liệu, cấu trúc của vật liệu.
Nghĩa phụ
English
Material, texture, composition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指材料品种及软硬、结构等特征。质地高雅
人的素质、品行
指绸布等的底色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!