Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货摊
Pinyin: huò tān
Meanings: Quầy hàng nhỏ thường bày bán ngoài trời., Small stall usually set up outdoors., ①上面摆着货物出售或进行交易的摊子。*②小零售商用的露天小构筑物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 化, 贝, 扌, 难
Chinese meaning: ①上面摆着货物出售或进行交易的摊子。*②小零售商用的露天小构筑物。
Grammar: Danh từ ghép, biểu thị một không gian buôn bán quy mô nhỏ.
Example: 市场里有很多卖水果的货摊。
Example pinyin: shì chǎng lǐ yǒu hěn duō mài shuǐ guǒ de huò tān 。
Tiếng Việt: Trong chợ có rất nhiều quầy hàng bán trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy hàng nhỏ thường bày bán ngoài trời.
Nghĩa phụ
English
Small stall usually set up outdoors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上面摆着货物出售或进行交易的摊子
小零售商用的露天小构筑物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!