Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贩贱卖贵
Pinyin: fàn jiàn mài guì
Meanings: Mua rẻ bán đắt, kiếm lời từ chênh lệch giá cả., Buy cheap and sell dear, making profit from price differences., 指低价买进而高价卖出。同买贱卖贵”。[出处]《史记·吕不韦列传》“吕不韦者,阳崔大贾人也,往来贩贱卖贵,家累千金。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 反, 贝, 戋, 买, 十
Chinese meaning: 指低价买进而高价卖出。同买贱卖贵”。[出处]《史记·吕不韦列传》“吕不韦者,阳崔大贾人也,往来贩贱卖贵,家累千金。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu.
Example: 商人通过贩贱卖贵赚取利润。
Example pinyin: shāng rén tōng guò fàn jiàn mài guì zhuàn qǔ lì rùn 。
Tiếng Việt: Thương nhân thông qua việc mua rẻ bán đắt để kiếm lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua rẻ bán đắt, kiếm lời từ chênh lệch giá cả.
Nghĩa phụ
English
Buy cheap and sell dear, making profit from price differences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指低价买进而高价卖出。同买贱卖贵”。[出处]《史记·吕不韦列传》“吕不韦者,阳崔大贾人也,往来贩贱卖贵,家累千金。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế