Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败坏
Pinyin: bài huài
Meanings: Phá hoại, làm hỏng danh dự hoặc uy tín của ai/cái gì đó., To damage or ruin someone's reputation or credibility., ①损坏;破坏。[例]败坏社会风气。[例]积累了财富,败坏了人品。[例]败坏门庭。*②行为不符合社会准则。[例]道德败坏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 贝, 不, 土
Chinese meaning: ①损坏;破坏。[例]败坏社会风气。[例]积累了财富,败坏了人品。[例]败坏门庭。*②行为不符合社会准则。[例]道德败坏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng. Ví dụ: 败坏风气 (làm hư hỏng phong tục), 败坏名誉 (phá hủy danh dự).
Example: 他的行为败坏了公司的名声。
Example pinyin: tā de xíng wéi bài huài le gōng sī de míng shēng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy đã làm xấu đi danh tiếng của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại, làm hỏng danh dự hoặc uy tín của ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To damage or ruin someone's reputation or credibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损坏;破坏。败坏社会风气。积累了财富,败坏了人品。败坏门庭
行为不符合社会准则。道德败坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!