Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪占
Pinyin: tān zhàn
Meanings: Tham lam chiếm đoạt (của cải, tài sản)., To greedily seize or embezzle (wealth, property)., ①非法占有。[例]他们大量贪占教育经费。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 今, 贝, ⺊, 口
Chinese meaning: ①非法占有。[例]他们大量贪占教育经费。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị chiếm đoạt.
Example: 官员因贪占公款而被调查。
Example pinyin: guān yuán yīn tān zhàn gōng kuǎn ér bèi diào chá 。
Tiếng Việt: Quan chức bị điều tra vì tham lam chiếm đoạt tiền công quỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam chiếm đoạt (của cải, tài sản).
Nghĩa phụ
English
To greedily seize or embezzle (wealth, property).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非法占有。他们大量贪占教育经费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!