Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货色
Pinyin: huò sè
Meanings: Hàng hóa và chủng loại; cũng dùng để chỉ con người (mang nghĩa tiêu cực)., Goods and types; also used to refer to people (with a negative connotation)., ①商品的品种或质量。[例]上等货色。*②比喻人或思想言论、作品等(含贬义)。[例]修正主义货色。*③价值不大的著作、演说或主意。[例]小说里充满无聊的货色。[例]财货和美色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 贝, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①商品的品种或质量。[例]上等货色。*②比喻人或思想言论、作品等(含贬义)。[例]修正主义货色。*③价值不大的著作、演说或主意。[例]小说里充满无聊的货色。[例]财货和美色。
Grammar: Thường được sử dụng với sắc thái tiêu cực để chỉ một người hoặc hàng hóa kém chất lượng. Thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这种人就是不好的货色。
Example pinyin: zhè zhǒng rén jiù shì bù hǎo de huò sè 。
Tiếng Việt: Kiểu người này chính là hạng người không ra gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa và chủng loại; cũng dùng để chỉ con người (mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Goods and types; also used to refer to people (with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品的品种或质量。上等货色
比喻人或思想言论、作品等(含贬义)。修正主义货色
价值不大的著作、演说或主意。小说里充满无聊的货色。财货和美色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!